Có 1 kết quả:
果不其然 guǒ bù qí rán ㄍㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ ㄖㄢˊ
guǒ bù qí rán ㄍㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just as expected
(2) told you so
(2) told you so
Bình luận 0
guǒ bù qí rán ㄍㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0